cong queo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong queo+ adj
- Twisted, crooked, winding
- cây cong queo
a twisted tree
- đường núi cong queo
a winding mountain track
- cây cong queo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong queo"
Lượt xem: 798